Scaptia
Scaptia | |
---|---|
Scaptia lata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Nhánh | Dicondylia |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Nhánh | Metapterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Nhánh | Eumetabola |
Liên bộ (superordo) | Endopterygota |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Tabanidae |
Phân họ (subfamilia) | Pangoniinae |
Tông (tribus) | Scionini |
Chi (genus) | Scaptia Walker, 1850) |
Loài điển hình | |
Tabanus. auriflua Donovan, 1805 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Scaptia là một chi ruồi trong họ Tabanidae.
Các loài
- Scaptia auriflua (Donovan, 1805)
- Scaptia bancrofti (Austen, 1912)
- Scaptia brevirostris (Macquart, 1850)
- Scaptia dorsoguttata (Macquart, 1850)
- Scaptia guttata (Donovan, 1805)
- Scaptia lata (Guérin-Meneville, 1835)
- Scaptia lerda (Walker, 1850)
- Scaptia monticola Mackerras, 1960
- Scaptia orientalis Mackerras, 1960
- Scaptia pulchra (Ricardo, 1915)
- Scaptia quadrimacula (Walker, 1848)
- Scaptia tricolor (Walker, 1848)
- Scaptia violacea (Macquart, 1850)
- Danh sách này không đầy đủ, bạn cũng có thể giúp mở rộng danh sách.
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Scaptia tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến Bộ Ruồi (Diptera) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|