Sedat Ağçay
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sedat Ağçay | ||
Ngày sinh | 22 tháng 9, 1981 (42 tuổi) | ||
Nơi sinh | Bulanık, Muş | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ankaragücü | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003 | Elazığspor | 10 | (1) |
2004–2006 | Gaziantepspor | 65 | (6) |
2006–2008 | Konyaspor | 56 | (3) |
2008–2012 | Antalyaspor | 124 | (1) |
2012–2013 | Adanaspor | 28 | (0) |
2013–2014 | Şanlıurfaspor | 17 | (0) |
2014–2015 | İstanbul Başakşehir | 42 | (1) |
2016–2017 | Yeni Malatyaspor | 45 | (3) |
2017– | Ankaragücü | 8 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 11 năm 2017 |
Sedat Ağçay (sinh 22 tháng 9 năm 1981, Muş, Thổ Nhĩ Kỳ) là một tiền vệ bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu cho MKE Ankaragücü.
Sự nghiệp
Anh từng thi đấu cho các đội bóng Zeytinburnuspor, Yozgatspor, Elazigspor, Gaziantepspor, Konyaspor và Antalyaspor.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Guardian Stats Centre Lưu trữ 2012-10-02 tại Wayback Machine
- Bản mẫu:TFF player
- Sedat Ağçay – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Sedat Ağçay tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|