Tanaka JunThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Tanaka Jun |
---|
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1983 (41 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2002–2005 | Đại học Shobi |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2006–2011 | Thespa Kusatsu | 170 | (4) |
---|
2013 | Tonan Maebashi | | |
---|
Tổng cộng | | 170 | (4) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tanaka Jun (田中 淳, Tanaka Jun?, sinh ngày 1 tháng 9 năm 1983) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng |
2006 | Thespa Kusatsu | J2 League | 20 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0 |
2007 | 27 | 0 | 1 | 0 | 28 | 0 |
2008 | 35 | 2 | 1 | 0 | 36 | 2 |
2009 | 43 | 2 | 2 | 0 | 45 | 2 |
2010 | 28 | 0 | 1 | 0 | 29 | 0 |
2011 | | | | | | |
Quốc gia | Nhật Bản | 153 | 4 | 6 | 0 | 159 | 4 |
Tổng | 153 | 4 | 6 | 0 | 159 | 4 |
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Tanaka Jun Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2009.
Liên kết ngoài
- Tanaka Jun tại J.League (tiếng Nhật)