Teshikaga, Hokkaidō
Thị trấn in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Hokkaidō, Nhật Bản
Teshikaga 弟子屈町 | |
---|---|
Tòa thị chính Teshikaga | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Teshikaga trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Kushiro) | |
Teshikaga Vị trí Teshikaga trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 43°29′B 144°28′Đ / 43,483°B 144,467°Đ / 43.483; 144.467 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (phó tỉnh Kushiro) |
Huyện | Kawakami |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 774,53 km2 (299,05 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 6,955 |
• Mật độ | 9,0/km2 (23/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Mã bưu điện | 088-3292 |
Khí hậu | Dfb |
Website | www |
Teshikaga (弟子屈町, Teshikaga-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kawakami, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 6.955 người và mật độ dân số là 9 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 774,53 km2.
Tham khảo
- ^ “Teshikaga (Hokkaidō , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2024.
Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|