Tiazofurin
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 2-[(2R,3R,4S,5R)-3,4-Dihydroxy-5-(hydroxymethyl)oxolan-2-yl]-1,3-thiazole-4-carboxamide |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ChEMBL |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C9H12N2O5S |
Khối lượng phân tử | 260.268 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Tiazofurin là chất ức chế IMP dehydrogenase. Tiazofurin và các chất tương tự của nó đang được nghiên cứu để sử dụng tiềm năng trong điều trị ung thư.[1]