1,5 km cá nhân | Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | Chung kết | 1 | Vàng | Björn Lind (Thụy Điển) | 2:26,5 | 2 | Bạc | Roddy Darragon (Pháp) | + 0,6 | 3 | Đồng | Thobias Fredriksson (Thụy Điển) | + 1,3 | 4 | | Cristian Zorzi (Ý) | + 5,2 | Sắp hạng | 5 | | Freddy Schwienbacher (Ý) | 2:23,9 | 6 | | Loris Frasnelli (Ý) | + 1,3 | 7 | | Johan Kjølstad (Na Uy) | + 1,7 | 8 | | Anti Saarepuu (Estonia) | + 4,0 | | Đội, kiểu cổ điển | Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | 1 | Vàng | Thobias Fredriksson, Björn Lind (Thụy Điển) | 17:02,9 | 2 | Bạc | Jens Arne Svartedal, Tor Arne Hetland (Na Uy) | + 0,6 | 3 | Đồng | Ivan Alypov, Vassili Rotchev (Nga) | + 2,3 | 4 | | Jens Filbrich, Andreas Schlütter (Đức) | + 11,1 | 5 | | Keijo Kurttila, Lauri Pyykonen (Phần Lan) | + 18,6 | 6 | | Nikolay Chebotko, Yevgeniy Koschevoy (Kazahkstan) | + 22,2 | 7 | | Maciej Kreczmer, Janusz Krężelok (Ba Lan) | + 23,4 | 8 | | Martin Bajčičák, Ivan Bátory (Slovakia) | + 28,0 | |