Xenocopsychus ansorgei
Xenocopsychus ansorgei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Aves |
Bộ: | Passeriformes |
Họ: | Muscicapidae |
Chi: | Xenocopsychus Hartert, 1907 |
Loài: | X. ansorgei |
Danh pháp hai phần | |
Xenocopsychus ansorgei Hartert, 1907 | |
Các đồng nghĩa | |
|
Xenocopsychus ansorgei là một loài chim trong họ Muscicapidae.[2]
Chú thích
- ^ BirdLife International (2014). “Xenocopsychus ansorgei”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2014. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2015.url dạng cũ
- ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Xenocopsychus ansorgei tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Họ Đớp ruồi này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|