Bloch MB.480

MB.480
Kiểu Thủy phi cơ ném bom-ngư lôi/trinh sát
Nguồn gốc Pháp Pháp
Nhà chế tạo Société des Avions Marcel Bloch
Chuyến bay đầu Tháng 6, 1939
Số lượng sản xuất 2

Bloch MB.480 là một loại thủy phi cơ trinh sát/bom ngư lôi của Pháp, được hãng Société des Avions Marcel Bloch thiết kế ngay trước khi Chiến tranh thế giới II nổ ra. Chỉ có 2 chiếc được chế tạo.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ War Planes of the Second World War:Volume Six Floatplanes[1]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 5
  • Chiều dài: 19,10 m (62 ft 8 in)
  • Sải cánh: 23,50 m (77 ft 1 in)
  • Chiều cao: 4,60 m (15 ft 1 in)
  • Diện tích cánh: 82,20 m2 (884,8 foot vuông)
  • Trọng lượng rỗng: 7.020 kg (15.476 lb)
  • Trọng lượng có tải: 10.002 kg (22.050 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 12.000 kg (26.455 lb)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]
  • Động cơ: 2 × Gnome-Rhône 14N 2/3 , 790 kW (1.060 hp) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 330 km/h; 178 kn (205 mph) trên độ cao 1.500 m (4.920 ft)
  • Vận tốc hành trình: 280 km/h; 151 kn (174 mph)
  • Tầm bay: 1.996 km; 1.078 nmi (1.240 mi) ở vận tốc 280 km/h (174 mph)
  • Trần bay: 7.099 m (23.290 ft)

Vũ khí trang bị

  • Súng: 2 × Súng máy Darne 7,5 mm, 1 × pháo 20 mm
  • Bom: 2 ngư lôi 400 mm hoặc 3 quả bom 410 kg (900 lb) hoặc 5 quả bom 225 kg (500 lb)

Xem thêm

Máy bay tương tự
  • SNCAC NC-410
  • Loire-Nieuport 10
  • Heinkel He 115

Danh sách liên quan
  • Danh sách thủy phi cơ và tàu bay

Ghi chú

  1. ^ Green 1962, p.12.

Tham khảo

  • Green, William. War Planes of the Second World War: Volume Six, Floatplanes. London:Macdonald, 1962.

Liên kết ngoài

  • Aviafrance
  • Photo Lưu trữ 2012-04-21 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Société des Avions Marcel Bloch chế tạo
Chuỗi định danh

MB.60 • MB.61 • MB.71 • MB.80 • MB.81 • MB.90 • MB.110 • MB.120 • MB.130 • MB.131 • MB.133 • MB.134 • MB.135 • MB.150 • MB.151 • MB.152 • MB.153 • MB.155 • MB.157 • MB.160 • MB.161 MB.162 • MB.170 • MB.174 • MB.175 • MB.176 • MB.177 • MB.200 • MB.201 • MB.202 • MB.210 • MB.211 • MB.220 • MB.221 • MB.221 • MB.300 • MB.480 • MB.500 • MB.700

Vận tải

MB.60 • MB.61 • MB.71 • MB.80 • MB.81 • MB.160 • Languedoc • MB.220 • MB.221 • MB.300

Ném bom

MB.130 • MB.131 • MB.133 • MB.134 • MB.135 • MB.162 • MB.170 • MB.174 • MB.175 • MB.176 • MB.177 • MB.200 • MB.201 • MB.202 • MB.210 • MB.211

Tiêm kích

MB.150 • MB.151 • MB.152 • MB.153 • MB.155 • MB.157 • MB.700

Thủy phi cơ

MB.210H • MB.480