Danh sách cầu thủ bóng đá nữ tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2008 |
---|
Giải đấu |
nam nữ |
Đội hình |
nam nữ |
Dưới đây là danh sách cầu thủ của các nước thi đấu môn bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Mỗi quốc gia sẽ cử 18 cầu thủ trong đó có tối thiểu 2 thủ môn.
Bảng E
Argentina
[1]
Huấn luyện viên trưởng: José Carlos Borello
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Guadalupe Calello | (1990-04-13)13 tháng 4, 1990 (18 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
2 | 2HV | Eva Nadia González (c) | (1987-09-02)2 tháng 9, 1987 (20 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
3 | 2HV | Yesica Arrien | (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (28 tuổi) | 0 | 0 | Estudiantes de La Plata |
4 | 3TV | Florencia Mandrile | (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (20 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
5 | 2HV | Marisa Gerez | (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (31 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
6 | 2HV | Gabriela Patricia Chávez | (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente |
7 | 4TĐ | Ludmila Manicler | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 0 | 0 | Independiente |
8 | 4TĐ | Emilia Mendieta | (1988-02-04)4 tháng 2, 1988 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
9 | 4TĐ | María Belén Potassa | (1988-12-12)12 tháng 12, 1988 (19 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
10 | 3TV | Mariela Coronel | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (27 tuổi) | 0 | 0 | Prainsa Zaragoza |
11 | 3TV | Fabiana Vallejos | (1985-07-30)30 tháng 7, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
12 | 2HV | Daiana Cardone | (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente |
13 | 3TV | Florencia Quiñones | (1986-08-26)26 tháng 8, 1986 (21 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
14 | 4TĐ | Andrea Ojeda | (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
15 | 4TĐ | Mercedes Pereyra | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (21 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
16 | 3TV | Gimena Blanco | (1987-12-05)5 tháng 12, 1987 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
17 | 4TĐ | Analía Almeida | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (22 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
18 | 1TM | Vanina Correa | (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (24 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
[2]
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leblanc, KarinaKarina LeBlanc | (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (28 tuổi) | 62 | 0 | New Jersey Wildcats |
2 | 4TĐ | Robinson, Jodi-AnnJodi-Ann Robinson | (1989-04-17)17 tháng 4, 1989 (19 tuổi) | 27 | 4 | Vancouver Whitecaps |
3 | 2HV | Zurrer, EmilyEmily Zurrer | (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 8 | 0 | Vancouver Whitecaps |
4 | 3TV | Rustad, ClareClare Rustad | (1983-04-27)27 tháng 4, 1983 (25 tuổi) | 39 | 1 | Đại học Washington |
5 | 2HV | Gayle, RobynRobyn Gayle | (1985-10-31)31 tháng 10, 1985 (22 tuổi) | 23 | 0 | Ottawa Fury |
6 | 3TV | Schmidt, SophieSophie Schmidt | (1988-06-28)28 tháng 6, 1988 (20 tuổi) | 38 | 3 | Vancouver Whitecaps |
7 | 3TV | Wilkinson, RhianRhian Wilkinson | (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (26 tuổi) | 62 | 7 | Ottawa Fury |
8 | 3TV | Matheson, DianaDiana Matheson | (1984-04-06)6 tháng 4, 1984 (24 tuổi) | 81 | 4 | Ottawa Fury |
9 | 2HV | Chapman, CandaceCandace Chapman | (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (25 tuổi) | 57 | 4 | Vancouver Whitecaps |
10 | 2HV | Franko, MartinaMartina Franko | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (32 tuổi) | 46 | 5 | Vancouver Whitecaps |
11 | 2HV | Hermus, RandeeRandee Hermus | (1979-11-14)14 tháng 11, 1979 (28 tuổi) | 110 | 11 | Vancouver Whitecaps |
12 | 4TĐ | Sinclair, ChristineChristine Sinclair (c) | (1983-06-12)12 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | 120 | 92 | Vancouver Whitecaps |
13 | 3TV | Walsh, AmyAmy Walsh | (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (30 tuổi) | 94 | 5 | Laval Comets |
14 | 4TĐ | Tancredi, MelissaMelissa Tancredi | (1981-12-27)27 tháng 12, 1981 (26 tuổi) | 33 | 6 | Atlanta Silverbacks |
15 | 4TĐ | Lang, KaraKara Lang | (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (21 tuổi) | 80 | 31 | UCLA |
16 | 4TĐ | Filigno, JonelleJonelle Filigno | (1990-09-24)24 tháng 9, 1990 (17 tuổi) | 15 | 1 | Rutgers University |
17 | 3TV | Timko, BrittanyBrittany Timko | (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (22 tuổi) | 86 | 2 | Vancouver Whitecaps |
18 | 1TM | Macleod, ErinErin McLeod | (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (25 tuổi) | 35 | 0 | Vancouver Whitecaps |
[3]
Huấn luyện viên trưởng: Thomas Dennerby
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lindahl, HedvigHedvig Lindahl | (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (25 tuổi) | 32 | 0 | Linköping |
2 | 2HV | Westberg, KarolinaKarolina Westberg | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (30 tuổi) | 124 | 2 | Umeå |
3 | 2HV | Segerström, StinaStina Segerström | (1983-06-17)17 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | 25 | 2 | Örebro |
4 | 2HV | Paulson, AnnaAnna Paulson | (1984-02-29)29 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 21 | 0 | Umeå |
5 | 3TV | Seger, CarolineCaroline Seger | (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (23 tuổi) | 42 | 4 | Linköping |
6 | 2HV | Thunebro, SaraSara Thunebro | (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (29 tuổi) | 30 | 2 | Djurgårdens IF |
7 | 2HV | Larsson, SaraSara Larsson | (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 75 | 7 | Linköping |
8 | 4TĐ | Schelin, LottaLotta Schelin | (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 50 | 18 | Göteborg |
9 | 4TĐ | Landström, JessicaJessica Landström | (1984-12-12)12 tháng 12, 1984 (23 tuổi) | 11 | 3 | Linköping |
10 | 4TĐ | Almgren, JohannaJohanna Almgren | (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (24 tuổi) | 13 | 0 | Göteborg |
11 | 4TĐ | Sandell Svensson, VictoriaVictoria Sandell Svensson (c) | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (31 tuổi) | 147 | 64 | Djurgårdens IF |
12 | 1TM | Jönsson, CarolineCaroline Jönsson | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (30 tuổi) | 79 | 0 | Malmö |
13 | 2HV | Östberg, FridaFrida Östberg | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (30 tuổi) | 71 | 2 | Umeå |
14 | 3TV | Öqvist, JosefineJosefine Öqvist | (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (25 tuổi) | 49 | 11 | Linköping |
15 | 3TV | Sjögran, ThereseTherese Sjögran | (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (31 tuổi) | 125 | 11 | Malmö |
16 | 3TV | Forsberg, LindaLinda Forsberg | (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (23 tuổi) | 5 | 0 | Djurgårdens IF |
17 | 2HV | Rohlin, CharlotteCharlotte Rohlin | (1980-12-02)2 tháng 12, 1980 (27 tuổi) | 9 | 1 | Linköping |
18 | 3TV | Fischer, NillaNilla Fischer | (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (24 tuổi) | 33 | 4 | Malmö |
19 | 4TĐ | Aronsson, MariaMaria Aronsson | (1983-12-23)23 tháng 12, 1983 (24 tuổi) | 15 | 1 | Malmö |
[4]
Huấn luyện viên trưởng: Thương Thụy Hoa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Trương Diễm Như | (1987-01-10)10 tháng 1, 1987 (21 tuổi) | 35 | 0 | Giang Tô Hoa Thái |
2 | 2HV | Viên Phàm | (1986-11-06)6 tháng 11, 1986 (21 tuổi) | 31 | 0 | Thượng Hải Thân Hoa |
3 | 2HV | Lý Cát (c) | (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (29 tuổi) | 196 | 12 | Bắc Kinh Triệu Thái |
4 | 2HV | Trương Dĩnh | (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (23 tuổi) | 85 | 4 | Thượng Hải Thân Hoa |
5 | 2HV | Ông Tân Chi | (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (20 tuổi) | 30 | 0 | Giang Tô Hoa Thái |
6 | 3TV | Trương Na | (1984-03-10)10 tháng 3, 1984 (24 tuổi) | 30 | 1 | Hà Bắc Cáp Bối |
7 | 3TV | Tất Nghiên | (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 140 | 12 | Đại Liên Hải Xương |
8 | 4TĐ | Từ Viện | (1985-11-17)17 tháng 11, 1985 (22 tuổi) | 25 | 6 | Cam Túc Thiên Mã |
9 | 4TĐ | Hàn Đoan | (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | 160 | 100 | Đại Liên Hải Xương |
10 | 4TĐ | Lưu Tạp | (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 25 | 4 | Bắc Kinh Triệu Thái |
11 | 2HV | Phổ Vĩ | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (27 tuổi) | 200 | 35 | Thượng Hải Thân Hoa |
12 | 3TV | Lâu Giai Huệ | (1991-05-26)26 tháng 5, 1991 (17 tuổi) | 0 | 0 | Hà Nam Kiến Nghiệp |
13 | 2HV | Giang Soái | (1982-06-07)7 tháng 6, 1982 (26 tuổi) | 15 | 1 | Thiên Tân Hối Sâm |
14 | 2HV | Lưu Hoa Na | (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (27 tuổi) | 50 | 2 | Thiểm Tây Quốc Lực |
15 | 2HV | Chu Cao Bình | (1986-10-20)20 tháng 10, 1986 (21 tuổi) | 28 | 0 | Giang Tô Hoa Thái |
16 | 3TV | Vương Đan Đan | (1985-05-01)1 tháng 5, 1985 (23 tuổi) | 25 | 4 | Bắc Kinh Trừng Giang |
17 | 3TV | Cổ Nhã Sa | (1990-11-28)28 tháng 11, 1990 (17 tuổi) | 0 | 0 | Bắc Kinh Trừng Giang |
18 | 1TM | Hàn Văn Hà | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi) | 93 | 0 | Đại Liên Hải Xương |
Bảng F
[5]
Huấn luyện viên trưởng: Jorge Barcellos
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andréia | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (30 tuổi) | 7 | 0 | Prainsa Zaragoza |
2 | 2HV | Simone | (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (27 tuổi) | 8 | 1 | Olympique Lyonnais |
3 | 2HV | Andréia Rosa | (1984-07-08)8 tháng 7, 1984 (24 tuổi) | 3 | 0 | Ferroviária Araraquara |
4 | 2HV | Tania | (1974-03-10)10 tháng 3, 1974 (34 tuổi) | 8 | 1 | Saad |
5 | 2HV | Renata Costa | (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (22 tuổi) | 7 | 1 | Odense |
6 | 3TV | Maycon | (1977-04-03)3 tháng 4, 1977 (31 tuổi) | 8 | 2 | Saad |
7 | 3TV | Daniela | (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 8 | 4 | Linköpings FC |
8 | 3TV | Formiga | (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (30 tuổi) | 8 | 4 | Saad |
9 | 3TV | Ester | (1982-02-09)9 tháng 2, 1982 (26 tuổi) | 5 | 1 | Santos F.C. |
10 | 4TĐ | Marta | (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (22 tuổi) | 7 | 24 | Umeå IK |
11 | 4TĐ | Cristiane | (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (23 tuổi) | 7 | 10 | Linköpings FC |
12 | 1TM | Bárbara | (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (20 tuổi) | 4 | 0 | Sport Recife |
13 | 3TV | Francielle | (1989-10-18)18 tháng 10, 1989 (18 tuổi) | 4 | 1 | Santos F.C. |
14 | 4TĐ | Pretinha | (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (33 tuổi) | 9 | 14 | INAC Leonissa |
15 | 4TĐ | Fabiana | (1989-08-04)4 tháng 8, 1989 (19 tuổi) | 4 | 1 | Corinthians |
16 | 2HV | Érika | (1988-02-04)4 tháng 2, 1988 (20 tuổi) | 4 | 9 | Santos F.C. |
17 | 4TĐ | Maurine | (1986-01-14)14 tháng 1, 1986 (22 tuổi) | 5 | 2 | Santos F.C. |
18 | 2HV | Rosana | (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (26 tuổi) | 7 | 3 | SV Neulengbach |
[6]
Huấn luyện viên: Silvia Neid
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nadine Angerer | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (29 tuổi) | 62 | 0 | Djurgårdens IF |
2 | 2HV | Kerstin Stegemann | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (30 tuổi) | 178 | 7 | SG Wattenscheid 09 |
3 | 2HV | Saskia Bartusiak | (1982-09-09)9 tháng 9, 1982 (25 tuổi) | 13 | 0 | 1. FFC Frankfurt |
4 | 2HV | Babett Peter | (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (20 tuổi) | 17 | 0 | 1. FFC Turbine Potsdam |
5 | 2HV | Annike Krahn | (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (23 tuổi) | 38 | 3 | FCR 2001 Duisburg |
6 | 2HV | Linda Bresonik | (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (24 tuổi) | 39 | 3 | SGS Essen-Schönebeck |
7 | 3TV | Melanie Behringer | (1979-11-18)18 tháng 11, 1979 (28 tuổi) | 32 | 9 | SC Freiburg |
8 | 4TĐ | Sandra Smisek | (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (31 tuổi) | 126 | 32 | 1. FFC Frankfurt |
9 | 4TĐ | Birgit Prinz (c) | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (30 tuổi) | 180 | 120 | 1. FFC Frankfurt |
10 | 3TV | Renate Lingor | (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (32 tuổi) | 141 | 35 | 1. FFC Frankfurt |
11 | 4TĐ | Anja Mittag | (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (23 tuổi) | 44 | 5 | 1. FFC Turbine Potsdam |
12 | 1TM | Ursula Holl | (1982-06-26)26 tháng 6, 1982 (26 tuổi) | 2 | 0 | SC 07 Bad Neuenahr |
13 | 3TV | Célia Okoyino da Mbabi | (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (20 tuổi) | 27 | 3 | SC 07 Bad Neuenahr |
14 | 3TV | Simone Laudehr | (1986-07-12)12 tháng 7, 1986 (22 tuổi) | 13 | 2 | FCR 2001 Duisburg |
15 | 3TV | Fatmire Bajramaj | (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (20 tuổi) | 15 | 1 | FCR 2001 Duisburg |
16 | 4TĐ | Conny Pohlers | (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (29 tuổi) | 64 | 28 | 1. FFC Frankfurt |
17 | 2HV | Ariane Hingst | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (29 tuổi) | 149 | 10 | Djurgårdens IF |
18 | 3TV | Kerstin Garefrekes | (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (28 tuổi) | 89 | 31 | 1. FFC Frankfurt |
[7]
Huấn luyện viên trưởng: Joseph Ladipo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Precious Dede | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (28 tuổi) | 0 | 0 | Delta Queens |
2 | 2HV | Efioanwan Ekpo | (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 4 | 0 | Pelican Stars |
3 | 2HV | Ayisat Yusuf | (1985-03-06)6 tháng 3, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | KMF Kuopio |
4 | 3TV | Perpetua Nkwocha | (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (32 tuổi) | 4 | 0 | Sunnanå SK |
5 | 4TĐ | Onome Ebi | (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (25 tuổi) | 0 | 0 | Bayelsa Queens |
6 | 3TV | Kikelomo Ajayi | (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (31 tuổi) | 7 | 0 | Thiên Tân Thái Đạt |
7 | 3TV | Stella Mbachu | (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (30 tuổi) | 4 | 0 | Thiên Tân Thái Đạt |
8 | 4TĐ | Ifeanyi Chiejine | (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (25 tuổi) | 7 | 0 | Bayelsa Queens |
9 | 3TV | Sarah Michael | (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (18 tuổi) | 0 | 0 | Delta Queens |
10 | 2HV | Rita Chikwelu | (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (20 tuổi) | 0 | 0 | United Pietarsaari |
11 | 2HV | Lilian Cole | (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | Delta Queens |
12 | 4TĐ | Cynthia Uwak | (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (22 tuổi) | 0 | 0 | Falköpings KIK |
13 | 4TĐ | Christie George | (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (24 tuổi) | 0 | 0 | Pelican Stars |
14 | 3TV | Faith Ikidi | (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 0 | 0 | Linköpings FC |
15 | 3TV | Tawa Ishola | (1988-12-23)23 tháng 12, 1988 (19 tuổi) | 0 | 0 | Bayelsa Queens |
16 | 2HV | Ulunma Jerome | (1988-04-11)11 tháng 4, 1988 (20 tuổi) | 0 | 0 | Rivers Angels |
17 | 3TV | Edith Eduviere | (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (22 tuổi) | 0 | 0 | FCT Queens |
18 | 1TM | Tochukwu Oluehi | (1987-05-02)2 tháng 5, 1987 (21 tuổi) | 0 | 0 | Bayelsa Queens |
[8]
Huấn luyện viên: Kim Kwang-min
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jon Myong-hui | (1986-08-07)7 tháng 8, 1986 (21 tuổi) | 45 | 0 | Rimyongsu |
2 | 3TV | Kim Kyong-hwa | (1986-03-28)28 tháng 3, 1986 (22 tuổi) | 50 | 30 | April 25 |
3 | 2HV | Om Jong-ran | (1985-10-10)10 tháng 10, 1985 (22 tuổi) | 60 | 0 | April 25 |
4 | 2HV | Jang Yong-ok | (1982-09-17)17 tháng 9, 1982 (25 tuổi) | 20 | 0 | April 25 |
5 | 2HV | Song Jong-sun | (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (27 tuổi) | 46 | 0 | Amrokkang |
6 | 4TĐ | Kim Ok-sim | (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 23 | 5 | Rimyongsu |
7 | 3TV | Ho Sun-hui | (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (28 tuổi) | 115 | 7 | Amrokkang |
8 | 4TĐ | Kil Son-hui | (1986-03-07)7 tháng 3, 1986 (22 tuổi) | 50 | 20 | Rimyongsu |
9 | 3TV | Ri Un-suk | (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (22 tuổi) | 55 | 35 | April 25 |
10 | 4TĐ | Ri Kum-suk | (1978-08-16)16 tháng 8, 1978 (29 tuổi) | 120 | 105 | April 25 |
11 | 3TV | Ri Un-gyong | (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (31 tuổi) | 81 | 35 | Wolmido |
12 | 2HV | Ri Un-hyang | (1988-05-15)15 tháng 5, 1988 (20 tuổi) | 20 | 0 | Amrokkang |
13 | 2HV | Yu Jong-hui | (1986-03-21)21 tháng 3, 1986 (22 tuổi) | 46 | 0 | April 25 |
14 | 2HV | Jang Il-ok | (1986-10-10)10 tháng 10, 1986 (21 tuổi) | 52 | 0 | April 25 |
15 | 2HV | Sonu Kyong-sun | (1983-09-28)28 tháng 9, 1983 (24 tuổi) | 55 | 35 | April 25 |
16 | 2HV | Kong Hye-ok | (1983-07-19)19 tháng 7, 1983 (25 tuổi) | 50 | 0 | April 25 |
17 | 4TĐ | Kim Yong-ae | (1983-03-07)7 tháng 3, 1983 (25 tuổi) | 20 | 2 | April 25 |
18 | 1TM | Han Hye-yong | (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (23 tuổi) | 6 | 0 | Bình Nhưỡng |
Bảng G
[9][10]
Huấn luyện viên: Pia Sundhage
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hope Solo | (1981-07-30)30 tháng 7, 1981 (27 tuổi) | 64 | 0 | Đại học Washington |
2 | 2HV | Heather Mitts | (1978-06-09)9 tháng 6, 1978 (30 tuổi) | 78 | 2 | Đại học Florida |
3 | 2HV | Christie Rampone (c) | (1975-06-24)24 tháng 6, 1975 (33 tuổi) | 193 | 4 | Monmouth University |
4 | 2HV | Rachel Buehler | (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (22 tuổi) | 11 | 0 | Đại học Stanford |
5 | 3TV | Lindsay Tarpley | (1983-09-22)22 tháng 9, 1983 (24 tuổi) | 96 | 26 | Đại học Bắc Carolina |
6 | 4TĐ | Natasha Kai | (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (25 tuổi) | 48 | 19 | Đại học Hawaiʻi |
7 | 3TV | Shannon Boxx | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (31 tuổi) | 92 | 18 | Đại học Notre Dame |
8 | 4TĐ | Amy Rodriguez | (1987-02-17)17 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 19 | 4 | Đại học Nam California |
9 | 3TV | Heather O'Reilly | (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 90 | 19 | Đại học Bắc Carolina |
10 | 3TV | Aly Wagner | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (27 tuổi) | 121 | 21 | Đại học Santa Clara |
11 | 3TV | Carli Lloyd | (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (26 tuổi) | 62 | 15 | Đại học Rutgers |
12 | 4TĐ | Lauren Cheney | (1987-09-30)30 tháng 9, 1987 (20 tuổi) | 12 | 0 | Đại học California |
13 | 3TV | Tobin Heath | (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (20 tuổi) | 12 | 2 | Đại học Bắc Carolina |
14 | 2HV | Stephanie Cox | (1986-04-03)3 tháng 4, 1986 (22 tuổi) | 42 | 0 | Đại học Portland |
15 | 2HV | Kate Markgraf (c) | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi) | 181 | 0 | Đại học Notre Dame |
16 | 3TV | Angela Hucles | (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (30 tuổi) | 84 | 7 | Đại học Virginia |
17 | 2HV | Lori Chalupny | (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 70 | 6 | Đại học Bắc Carolina |
18 | 1TM | Nicole Barnhart | (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (26 tuổi) | 9 | 0 | Đại học Stanford |
- Thay thế
- Briana Scurry (thủ môn)
- Ali Krieger (hậu vệ)
- Kacey White (tiền vệ)
[11][12]
Huấn luyện viên trưởng: Bjarne Berntsen
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erika Skarbø | (1987-06-12)12 tháng 6, 1987 (21 tuổi) | 7 | 0 | Arna-Bjørnar Fotball |
2 | 2HV | Ane Stangeland Horpestad (c) | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (28 tuổi) | 100 | 5 | Klepp IL |
3 | 2HV | Gunhild Følstad | (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (26 tuổi) | 69 | 1 | Trondheims-Ørn SK |
4 | 3TV | Ingvild Stensland | (1981-08-03)3 tháng 8, 1981 (27 tuổi) | 68 | 2 | Kopparbergs/Göteborg FC |
5 | 2HV | Siri Nordby | (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (30 tuổi) | 38 | 1 | Røa IL |
6 | 3TV | Marie Knutsen | (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (25 tuổi) | 48 | 5 | Røa IL |
7 | 2HV | Trine Rønning | (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (26 tuổi) | 83 | 15 | Kolbotn Fotball |
8 | 4TĐ | Solveig Gulbrandsen | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (27 tuổi) | 121 | 39 | Kolbotn Fotball |
9 | 4TĐ | Isabell Herlovsen | (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (20 tuổi) | 35 | 5 | Kolbotn Fotball |
10 | 4TĐ | Melissa Wiik | (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (23 tuổi) | 30 | 12 | Asker SK |
11 | 4TĐ | Leni Larsen Kaurin | (1981-03-21)21 tháng 3, 1981 (27 tuổi) | 44 | 3 | 1. FFC Turbine Potsdam |
12 | 2HV | Marit Fiane Christensen | (1980-12-11)11 tháng 12, 1980 (27 tuổi) | 58 | 7 | Røa IL |
13 | 3TV | Lene Storløkken | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (27 tuổi) | 34 | 5 | Team Strømmen FK |
14 | 4TĐ | Guro Knutsen | (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 8 | 1 | Røa IL |
15 | 2HV | Marita Skammelsrud Lund | (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | 7 | 0 | Team Strømmen FK |
16 | 4TĐ | Elise Thorsnes | (1988-08-14)14 tháng 8, 1988 (19 tuổi) | 16 | 1 | Arna-Bjørnar Fotball |
17 | 4TĐ | Lene Mykjåland | (1987-02-20)20 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 18 | 5 | Røa IL |
18 | 1TM | Christine Colombo Nilsen | (1982-04-30)30 tháng 4, 1982 (26 tuổi) | 5 | 0 | Kolbotn Fotball |
[13]
Huấn luyện viên trưởng: John Herdman
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jenny Bindon | (1973-02-25)25 tháng 2, 1973 (35 tuổi) | 23 | 0 | Waitakere City |
2 | 2HV | Ria Percival | (1989-12-07)7 tháng 12, 1989 (18 tuổi) | 24 | 2 | F.C. Indiana |
3 | 2HV | Anna Green | (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | 8 | 1 | Three Kings United |
4 | 3TV | Katie Hoyle | (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (20 tuổi) | 12 | 0 | Lynn-Avon United |
5 | 2HV | Abby Erceg | (1989-11-20)20 tháng 11, 1989 (18 tuổi) | 24 | 2 | Western Springs |
6 | 2HV | Rebecca Smith | (1981-06-17)17 tháng 6, 1981 (27 tuổi) | 17 | 2 | Sunnanå SK |
7 | 4TĐ | Ali Riley | (1987-10-30)30 tháng 10, 1987 (20 tuổi) | 19 | 0 | Stanford Cardinal |
8 | 3TV | Hayley Moorwood (c) | (1984-02-13)13 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 32 | 3 | Lynn-Avon United |
9 | 4TĐ | Amber Hearn | (1984-11-28)28 tháng 11, 1984 (23 tuổi) | 9 | 1 | Lynn-Avon United |
10 | 3TV | Emily McColl | (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (22 tuổi) | 17 | 0 | Đại học Duyên hải Carolina |
11 | 3TV | Kirsty Yallop | (1986-11-04)4 tháng 11, 1986 (21 tuổi) | 16 | 5 | Lynn-Avon United |
12 | 4TĐ | Merissa Smith | (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (17 tuổi) | 15 | 1 | Three Kings United |
13 | 4TĐ | Rebecca Tegg | (1985-12-18)18 tháng 12, 1985 (22 tuổi) | 5 | 0 | Eastern Suburbs |
14 | 2HV | Kristy Hill | (1979-07-01)1 tháng 7, 1979 (29 tuổi) | 2 | 0 | Three Kings United |
15 | 4TĐ | Emma Kete | (1987-09-01)1 tháng 9, 1987 (20 tuổi) | 11 | 2 | Lynn-Avon United |
16 | 4TĐ | Renee Leota | (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (18 tuổi) | 10 | 1 | Miramar Rangers |
17 | 2HV | Marlies Oostdam | (1977-07-29)29 tháng 7, 1977 (31 tuổi) | 24 | 0 | Eastern Suburbs |
18 | 1TM | Rachel Howard | (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (30 tuổi) | 14 | 0 | TSV Crailsheim |
[14]
Huấn luyện viên trưởng: Sasaki Norio
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fukumoto Miho | (1983-10-02)2 tháng 10, 1983 (24 tuổi) | 39 | 0 | Okayama Yunogo Belle |
2 | 2HV | Kinga Yukari | (1984-05-02)2 tháng 5, 1984 (24 tuổi) | 29 | 0 | NTV Beleza |
3 | 2HV | Ikeda Hiromi (c) | (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (32 tuổi) | 112 | 4 | Tasaki Perule |
4 | 2HV | Iwashimizu Azusa | (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (21 tuổi) | 33 | 5 | NTV Beleza |
5 | 3TV | Yanagita Miyuki | (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (27 tuổi) | 86 | 11 | Urawa Red Diamonds Ladies |
6 | 3TV | Kato Tomoe | (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (30 tuổi) | 112 | 8 | NTV Beleza |
7 | 2HV | Ando Kozue | (1982-07-09)9 tháng 7, 1982 (26 tuổi) | 61 | 10 | Urawa Red Diamonds Ladies |
8 | 3TV | Miyama Aya | (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 60 | 18 | Okayama Yunogo Belle |
9 | 4TĐ | Arakawa Eriko | (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (28 tuổi) | 62 | 19 | NTV Beleza |
10 | 3TV | Sawa Homare | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (29 tuổi) | 136 | 68 | NTV Beleza |
11 | 4TĐ | Ohno Shinobu | (1984-01-23)23 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 57 | 22 | NTV Beleza |
12 | 4TĐ | Maruyama Karina | (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (25 tuổi) | 50 | 12 | TEPCO Mareeze |
13 | 3TV | Hara Ayumi | (1979-02-21)21 tháng 2, 1979 (29 tuổi) | 36 | 1 | INAC Leonessa |
14 | 2HV | Yano Kyoko | (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (24 tuổi) | 44 | 1 | Urawa Red Diamonds Ladies |
15 | 3TV | Sakaguchi Mizuho | (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (20 tuổi) | 21 | 14 | Tasaki Perule |
16 | 3TV | Utsugi Rumi | (1988-12-05)5 tháng 12, 1988 (19 tuổi) | 23 | 4 | NTV Beleza |
17 | 4TĐ | Nagasato Yuki | (1987-07-15)15 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 44 | 25 | NTV Beleza |
18 | 1TM | Kaihori Ayumi | (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (21 tuổi) | 2 | 0 | INAC Leonessa |
Tham khảo
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Argentina Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Canada Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Sweden Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – China Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Brazil Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Germany Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Nigeria Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – North Korea Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – United States Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Team USA Olympic Roster – Women's Soccer”. NBC Olympics. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Norway Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Drømmen gikk i oppfyllelse” [Giấc mơ thành sự thật]. Norges Fotballforbund (bằng tiếng Na Uy). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2008.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – New Zealand Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Women's Olympic Football Tournament Beijing – Japan Squad List”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.