Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015
Dưới đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015.
Mỗi đội phải đăng ký danh sách 21 cầu thủ (3 trong số đó phải là thủ môn) trước hạn cuối của FIFA.[1] Đội hình được công bố vào ngày 8 tháng 10 năm 2015.[2][3]
Tất cả các cầu thủ tham gia đều phải sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1998. Các cầu thủ được in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Bảng A
Chile
Huấn luyện viên: Miguel Ponce
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Ureta | (1999-03-08)8 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | O'Higgins | ||
2 | 2HV | Simón Ramírez | (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Huachipato | ||
3 | 2HV | Fabián Monilla | (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | 3TV | Manuel Reyes | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
5 | 2HV | Diego González | (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | O'Higgins | ||
6 | 3TV | Ignacio Saavedra | (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
7 | 3TV | Gonzalo Jara | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
8 | 3TV | Yerko Leiva | (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
9 | 4TĐ | Gabriel Mazuela | (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Universidad de Chile | ||
10 | 3TV | Marcelo Allende | (1999-04-07)7 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Cobreloa | ||
11 | 4TĐ | Mathias Pinto | (1998-07-13)13 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
12 | 1TM | Ignacio Azúa | (1998-06-23)23 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
13 | 2HV | Camilo Moya | (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
14 | 3TV | Luciano Díaz | (1998-05-08)8 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Colo-Colo | ||
15 | 3TV | René Meléndez | (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Audax Italiano | ||
16 | 3TV | Brian Leiva | (1998-02-21)21 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
17 | 2HV | Diego Soto | (1998-10-22)22 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Universidad de Concepción | ||
18 | 4TĐ | Walter Ponce | (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Deportivo Palestino | ||
19 | 4TĐ | Luis Salas | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Colo-Colo | ||
20 | 2HV | Juan José Soriano | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
21 | 1TM | Zacarías López | (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | San Marcos de Arica |
Croatia
Huấn luyện viên: Dario Bašić[4]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adrian Šemper | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
2 | 2HV | Matej Hudećek | (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
3 | 2HV | Borna Sosa | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
4 | 2HV | Martin Erlić | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Sassuolo | ||
5 | 2HV | Branimir Kalaica | (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
6 | 2HV | Vinko Soldo | (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
7 | 3TV | Josip Brekalo | (1998-06-23)23 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
8 | 3TV | Neven Đurasek | (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
9 | 4TĐ | Karlo Majić | (1998-03-03)3 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
10 | 3TV | Nikola Moro | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
11 | 3TV | Davor Lovren | (1998-10-03)3 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
12 | 1TM | Bruno Šutalo | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
13 | 3TV | Luka Ivanušec | (1998-11-26)26 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Lokomotiva | ||
14 | 2HV | Marin Karamarko | (1998-04-14)14 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | OSK Otok | ||
15 | 2HV | Marin Šverko | (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Karlsruher SC | ||
16 | 2HV | Marko Đira | (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
17 | 4TĐ | Matko Babić | (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiva | ||
18 | 2HV | Luka Pasariček | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
19 | 4TĐ | Ivan Delić | (1998-09-29)29 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
20 | 3TV | Dino Halilović | (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Udinese | ||
21 | 1TM | Ivan Nevistić | (1998-07-31)31 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Rijeka |
Nigeria
Huấn luyện viên: Emmanuel Amunike
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Akpan David Udoh | (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Remo Academy | ||
2 | 2HV | Lazarus John | (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Fosla Academy | ||
3 | 2HV | Tobechukwu Ibe | (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Siaone Academy | ||
4 | 3TV | David Enogela | (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Young Stars FC | ||
5 | 2HV | Zakari Lukman Hilaru | (1998-12-23)23 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Unity Academy | ||
6 | 3TV | Kingsley Michael | (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Abuja | ||
7 | 4TĐ | Funsho Bamgboye | (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Aspire Academy | ||
8 | 3TV | Samuel Chukwueze | (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Diamond Academy | ||
9 | 4TĐ | Victor Osimhen | (1998-12-29)29 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Ultimate Strikers FC | ||
10 | 3TV | Kelechi Nwakali | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | ASJ Academy | ||
11 | 3TV | Chinedu Madueke | (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Virgin Kids FC | ||
12 | 3TV | Chukwudi Agor | (1998-11-26)26 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | ASJ Academy | ||
13 | 3TV | Joel Osikel | (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Young Eleven FC | ||
14 | 2HV | Ejike Ikwu | (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Starplus FC | ||
15 | 4TĐ | Udochukwu Anumudu | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Enyi Academy | ||
16 | 1TM | Amos Innocent Benjamin | (1998-12-22)22 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Abuja | ||
17 | 4TĐ | Christian Ebere | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | ASJ Academy | ||
18 | 3TV | Edidiong Essien | (1999-11-26)26 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | Rapture Academy | ||
19 | 4TĐ | Sunday Alimi | (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Topworld FC | ||
20 | 4TĐ | Orji Okwonkwo | (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Abuja | ||
21 | 1TM | Chisom Chiaha | (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Apapa Golden Stars |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Richie Williams[5]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Will Pulisic | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Richmond United | ||
2 | 2HV | Matthew Olosunde | (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | New York Red Bulls | ||
3 | 2HV | John Nelson | (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Internationals | ||
4 | 2HV | Auston Trusty | (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Philadelphia Union | ||
5 | 2HV | Hugo Arellano | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | LA Galaxy | ||
6 | 3TV | Eric Calvillo | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Real So Cal | ||
7 | 4TĐ | Haji Wright | (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | New York Cosmos | ||
8 | 3TV | Luca de la Torre | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Fulham | ||
9 | 4TĐ | Joe Gallardo | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Monterrey | ||
10 | 3TV | Christian Pulisic | (1998-09-18)18 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
11 | 4TĐ | Joshua Pérez | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Fiorentina | ||
12 | 1TM | Kevin Silva | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Players Development Academy | ||
13 | 2HV | Alexis Velela | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | San Diego Surf | ||
14 | 2HV | Tanner Dieterich | (1998-05-04)4 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Real Salt Lake | ||
15 | 2HV | Danny Barbir | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | West Bromwich Albion | ||
16 | 3TV | Thomas McCabe | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Players Development Academy | ||
17 | 4TĐ | Pierre Da Silva | (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Orlando City | ||
18 | 2HV | Tyler Adams | (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | New York Red Bulls II | ||
19 | 4TĐ | Brandon Vazquez | (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Tijuana | ||
20 | 3TV | Alex Zendejas | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | FC Dallas | ||
21 | 1TM | Eric Lopez | (1999-03-05)5 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | LA Galaxy |
Bảng B
Huấn luyện viên: Carlos Amadeu
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juliano | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
2 | 2HV | Kléber | (1998-08-02)2 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Flamengo | ||
3 | 2HV | Ronaldo | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Cruzeiro | ||
4 | 2HV | Léo Santos | (1998-12-09)9 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Corinthians | ||
5 | 3TV | Igor Liziero | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | São Paulo | ||
6 | 2HV | Rogério | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Internacional | ||
7 | 4TĐ | Leandrinho | (1998-10-11)11 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Ponte Preta | ||
8 | 3TV | Andrey | (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
9 | 4TĐ | Luís Henrique | (1998-03-17)17 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Botafogo | ||
10 | 4TĐ | Evander | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
11 | 3TV | Lincoln | (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Grêmio | ||
12 | 1TM | Lucas Romão | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Cruzeiro | ||
13 | 2HV | Dodô | (1998-11-17)17 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Coritiba | ||
14 | 2HV | Éder Militão | (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | São Paulo | ||
15 | 2HV | Zé Marcos | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
16 | 3TV | Guilherme | (1998-07-12)12 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Santos | ||
17 | 3TV | Geovane | (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Vitória | ||
18 | 3TV | Matheuzinho | (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | América-MG | ||
19 | 4TĐ | Arthur | (1998-07-03)3 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Santos | ||
20 | 4TĐ | Eron | (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Vitória | ||
21 | 1TM | Gabriel Batista | (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Flamengo |
[6]
Anh
Huấn luyện viên: Neil Dewsnip
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Woolston | (1998-08-14)14 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Newcastle United | ||
2 | 2HV | James Yates | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Everton | ||
3 | 2HV | Jay Dasilva | (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Chelsea | ||
4 | 3TV | Tom Davies | (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Everton | ||
5 | 2HV | Danny Collinge | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
6 | 2HV | Ro-Shaun Williams | (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Manchester United | ||
7 | 3TV | Will Patching | (1998-10-18)18 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Manchester City | ||
8 | 3TV | Marcus Wood | (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Manchester City | ||
9 | 4TĐ | Kaylen Hinds | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
10 | 3TV | Marcus Edwards | (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur | ||
11 | 3TV | Chris Willock | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
12 | 2HV | Tayo Edun | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Fulham | ||
13 | 1TM | Will Huffer | (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Leeds United | ||
14 | 3TV | Trent Alexander-Arnold | (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Liverpool | ||
15 | 2HV | Easah Suliman | (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Aston Villa | ||
16 | 4TĐ | Stephy Mavididi | (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
17 | 4TĐ | Kazaiah Sterling | (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur | ||
18 | 3TV | Herbie Kane | (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Liverpool | ||
19 | 4TĐ | Ike Ugbo | (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Chelsea | ||
20 | 4TĐ | Rushian Hepburn-Murphy | (1998-08-24)24 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Aston Villa | ||
21 | 1TM | Alfie Whiteman | (1998-10-02)2 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur |
[7]
Guinée
Huấn luyện viên: Hamidou Camara
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Moussa Camara | (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Milo FC | ||
2 | 2HV | Mohamed Kourouma | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Alde & Action | ||
3 | 2HV | Fodé Camara | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Cefomig | ||
4 | 2HV | Moussa Soumah | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Cefomig | ||
5 | 2HV | Mohamed Camara | (1998-11-01)1 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Fello Star | ||
6 | 3TV | Alseny Soumah | (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | FC Attouga | ||
7 | 3TV | Morlaye Sylla | (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Espoirs Tanene | ||
8 | 3TV | Augustin Bangoura | (1999-08-25)25 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | AS Saint-Etienne | ||
9 | 4TĐ | Karim Conté | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Aspire Academy | ||
10 | 4TĐ | Naby Bangoura | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Falessade | ||
11 | 3TV | Jules Keïta | (1998-07-20)20 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | FC Attouga | ||
12 | 2HV | Amine Traoré | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | FC Yaya | ||
13 | 3TV | Ives Camara | (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | FC Attouga | ||
14 | 4TĐ | Yamadou Touré | (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Alde & Action | ||
15 | 3TV | Alhassane Soumah | (1999-10-23)23 tháng 10, 1999 (15 tuổi) | Aspire Academy | ||
16 | 1TM | Djibril Yattara | (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Athlético de Coléah | ||
17 | 2HV | Aboubacar Touré | (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Academie Kabassan | ||
18 | 3TV | Junior Doumbouya | (1999-02-16)16 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Horoya AC | ||
19 | 4TĐ | Sam Diallo | (1998-04-28)28 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | FC Attouga | ||
20 | 4TĐ | Ousmane Camara | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | FC Attouga | ||
21 | 1TM | Fodé Conté | (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | AS Bora |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Choi Jin-cheul
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ahn Joon-soo | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Uijeongbu FC | ||
2 | 2HV | Park Myeong-su | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Incheon United | ||
3 | 2HV | Park Dae-won | (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | ||
4 | 2HV | Lee Sang-min | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
5 | 2HV | Choi Jae-young | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Pohang Steelers | ||
6 | 3TV | Jang Jae-won | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
7 | 3TV | Park Sang-hyeok | (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | ||
8 | 4TĐ | Lee Sang-heon | (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
9 | 4TĐ | You Ju-an | (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | ||
10 | 4TĐ | Lee Seung-woo | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Barcelona B | ||
11 | 3TV | Cha Oh-yeon | (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | FC Seoul | ||
12 | 2HV | Hwang Tae-hyeon | (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Jeonnam Dragons | ||
13 | 3TV | Yu Seung-min | (1998-09-24)24 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Jeonbuk Hyundai Motors | ||
14 | 3TV | Kim Jin-ya | (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Incheon United | ||
15 | 2HV | Kim Seung-woo | (1998-03-25)25 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Boin High School | ||
16 | 2HV | Yoon Jong-gyu | (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Shingal High School | ||
17 | 3TV | Kim Jung-min | (1999-11-13)13 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | Gwangju FC | ||
18 | 1TM | Lee Joon-seo | (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | FC Seoul | ||
19 | 2HV | Lee Seung-mo | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Pohang Steelers | ||
20 | 4TĐ | Oh Se-hun | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
21 | 1TM | Lee Ju-hyun | (1998-12-06)6 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Tongjin High School |
[8]
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Lemme
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Franco Petroli | (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | River Plate | ||
2 | 2HV | Julián Ferreyra | (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
3 | 2HV | Luis Olivera | (1998-10-24)24 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | River Plate | ||
4 | 2HV | Matías Escudero | (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Racing Club | ||
5 | 3TV | Julián Chicco | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
6 | 2HV | Facundo Pardo | (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | ||
7 | 3TV | Gianluca Mancuso | (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Vélez Sarsfield | ||
8 | 3TV | Pablo Enrique Ruíz | (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | San Lorenzo | ||
9 | 4TĐ | Federico Vietto | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Racing Club | ||
10 | 3TV | Exequiel Palacios | (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | River Plate | ||
11 | 4TĐ | Lucas Ferraz Vila | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | River Plate | ||
12 | 1TM | Federico Bonansea | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Belgrano | ||
13 | 2HV | Héctor David Martínez | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | River Plate | ||
14 | 2HV | Tiago Ruíz Díaz | (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | ||
15 | 2HV | Juan Antonio Di Lorenzo | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Independiente | ||
16 | 3TV | Lucas Pizzatti | (1998-09-13)13 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
17 | 4TĐ | Germán Berterame | (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | San Lorenzo | ||
18 | 4TĐ | Tomás Conechny | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | San Lorenzo | ||
19 | 4TĐ | Matias Roskopf | (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
20 | 4TĐ | Ricardo Rodríguez | (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
21 | 1TM | Marcos Peano | (1998-10-15)15 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Unión |
[9]
Úc
Huấn luyện viên: Tony Vidmar[10]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Duro Dragicevic | (1999-07-07)7 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | FFA COE | ||
2 | 2HV | Malcolm Ward | (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | FFA COE | ||
3 | 2HV | Aaron Reardon | (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | FFA COE | ||
4 | 2HV | Kye Rowles | (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
5 | 3TV | Jackson Bandiera | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
6 | 3TV | Joe Caletti | (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
7 | 3TV | Panos Armenakas | (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Udinese | ||
8 | 3TV | Jake Brimmer | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Liverpool | ||
9 | 4TĐ | Pierce Waring | (1998-11-18)18 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Melbourne Victory | ||
10 | 3TV | Josh Hope | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
11 | 4TĐ | Lucas Derrick | (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Melbourne Victory | ||
12 | 1TM | Nicholas Sorras | (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Central Coast Mariners | ||
13 | 4TĐ | Thomas Prinsen | (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | PEC Zwolle | ||
14 | 3TV | Joshua Laws | (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Fortuna Düsseldorf | ||
15 | 4TĐ | Cameron Joice | (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
16 | 2HV | Jonathan Vakirtzis | (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Melbourne Victory | ||
17 | 3TV | Nicholas Panetta | (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
18 | 1TM | James Delianov | (1999-10-20)20 tháng 10, 1999 (15 tuổi) | FFA COE | ||
19 | 3TV | Charlie Devereux | (1998-03-31)31 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
20 | 2HV | Perry Fotakopoulos | (1998-09-06)6 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | FFA COE | ||
21 | 4TĐ | Daniel Arzani | (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | FFA COE |
Đức
Huấn luyện viên: Christian Wück
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Constantin Frommann | (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | SC Freiburg | ||
2 | 3TV | Felix Passlack | (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
3 | 2HV | Dženis Burnić | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
4 | 3TV | Gökhan Gül | (1998-07-17)17 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | VfL Bochum | ||
5 | 2HV | Erdinc Karakas | (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | VfL Bochum | ||
6 | 2HV | Joel Abu Hanna | (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
7 | 3TV | Dennis Geiger | (1998-06-10)10 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | 1899 Hoffenheim | ||
8 | 3TV | Niklas Dorsch | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Bayern Munich | ||
9 | 4TĐ | Johannes Eggestein | (1998-05-08)8 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Werder Bremen | ||
10 | 3TV | Niklas Schmidt | (1998-03-01)1 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Werder Bremen | ||
11 | 4TĐ | Mats Köhlert | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Hamburger SV | ||
12 | 1TM | Markus Schubert | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Dynamo Dresden | ||
13 | 2HV | Daniel Nesseler | (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
14 | 3TV | Görkem Sağlam | (1998-04-11)11 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | VfL Bochum | ||
15 | 3TV | Salih Özcan | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 1. FC Köln | ||
16 | 2HV | Dominik Franke | (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | RB Leipzig | ||
17 | 2HV | Enes Akyol | (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Hertha BSC | ||
18 | 2HV | Jonas Busam | (1998-05-03)3 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | SC Freiburg | ||
19 | 4TĐ | Meris Skenderović | (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 1899 Hoffenheim | ||
20 | 3TV | Vitaly Janelt | (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | RB Leipzig | ||
21 | 1TM | Finn Dahmen | (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Mainz 05 |
[11]
México
Huấn luyện viên: Mario Alberto Arteaga
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joel García | (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
2 | 2HV | Diego Cortés | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
3 | 2HV | Joaquín Esquivel | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Zacatecas | ||
4 | 2HV | Francisco Venegas | (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Pachuca | ||
5 | 2HV | Ulises Torres | (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | América | ||
6 | 3TV | Alan Cervantes | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
7 | 2HV | Edwin Lara | (1999-09-08)8 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | Pachuca | ||
8 | 3TV | Pablo López | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Pachuca | ||
9 | 4TĐ | Eduardo Aguirre | (1998-08-03)3 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
10 | 4TĐ | Claudio Zamudio | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Morelia | ||
11 | 3TV | Kevin Magaña | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
12 | 1TM | Fernando Hernández | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Monterrey | ||
13 | 2HV | Bryan Salazar | (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
14 | 2HV | Brayton Vázquez | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Atlas | ||
15 | 3TV | Kevin Lara | (1998-04-18)18 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
16 | 3TV | Javier Ibarra | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Monterrey | ||
17 | 3TV | Nahum Gómez | (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Pachuca | ||
18 | 3TV | Fernando Escalante | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Pachuca | ||
19 | 4TĐ | Ricardo Marín | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | América | ||
20 | 4TĐ | José Gurrola | (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
21 | 1TM | Abraham Romero | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | LA Galaxy |
Bảng D
Bỉ
Huấn luyện viên: Bob Browaeys
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jens Teunckens | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
2 | 2HV | Kino Delorge | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
3 | 3TV | Rubin Seigers | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
4 | 2HV | Wout Faes | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
5 | 2HV | Christophe Janssens | (1998-03-09)9 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
6 | 3TV | Matisse Thuys | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
7 | 3TV | Dante Vanzeir | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
8 | 3TV | Dante Rigo | (1998-12-11)11 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
9 | 4TĐ | Dennis Van Vaerenbergh | (1998-06-26)26 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
10 | 3TV | Alper Ademoglu | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
11 | 3TV | Ismail Azzaoui | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | VfL Wolfsburg | ||
12 | 1TM | Paul Mertens | (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Genk | ||
13 | 2HV | Dries Caignau | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Gent | ||
14 | 2HV | Laurent Lemoine | (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
15 | 2HV | Steve Ryckaert | (1998-06-29)29 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Gent | ||
16 | 3TV | Orel Mangala | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
17 | 3TV | Lennerd Daneels | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
18 | 3TV | Matthias Verreth | (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
19 | 4TĐ | Jorn Vancamp | (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Anderlecht | ||
20 | 4TĐ | Terry Osei-Berkoe | (1998-01-09)9 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
21 | 1TM | Steph Van Cauwenberge | (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge |
Ecuador
Huấn luyện viên: José Rodríguez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Cevallos | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | LDU Quito | ||
2 | 2HV | Joan Cortez | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
3 | 2HV | Joel Quintero | (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Emelec | ||
4 | 2HV | Kevin Minda | (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | LDU Quito | ||
5 | 3TV | Juan Nazareno | (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
6 | 2HV | Jhonner Montezuma | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
7 | 4TĐ | Washington Corozo | (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
8 | 3TV | Janus Vivar | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
9 | 4TĐ | Angel Vasquez | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Barcelona | ||
10 | 3TV | Yeison Guerrero | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
11 | 4TĐ | Jhon Pereira | (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
12 | 1TM | Gian Terreros | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Barcelona | ||
13 | 3TV | Byron Castillo | (1998-11-10)10 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Norte América | ||
14 | 3TV | Renny Jaramillo | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
15 | 3TV | Alan Franco | (1998-08-21)21 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
16 | 2HV | José Flor | (1998-04-05)5 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | El Nacional | ||
17 | 2HV | Pervis Estupiñan | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | LDU Quito | ||
18 | 3TV | Peter Valencia | (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | River Plate | ||
19 | 4TĐ | Anderson Naula | (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | LDU Loja | ||
20 | 2HV | Jean Peña | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | El Nacional | ||
21 | 1TM | Leodán Chala | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | El Nacional |
Honduras
Huấn luyện viên: José Valladares[12]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Perelló | (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Platense | ||
2 | 2HV | Víctor Matamoros | (1999-10-08)8 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Wesly Decas | (1999-08-11)11 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Pumas | ||
4 | 2HV | Denil Maldonado | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Motagua | ||
5 | 2HV | Dylan Andrade | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Platense | ||
6 | 3TV | Jorge Álvarez | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
7 | 4TĐ | Foslyn Grant | (1998-10-04)4 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Motagua | ||
8 | 3TV | Erick Arias | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Comayagua | ||
9 | 4TĐ | Darixon Vuelto | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Victoria | ||
10 | 3TV | Jafeth Leiva | (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Olimpia | ||
11 | 3TV | Jancarlo Vargas | (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Platense | ||
12 | 1TM | Javier Delgado | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Honduras Progreso | ||
13 | 4TĐ | Óscar Castro | (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Real España | ||
14 | 2HV | Allan Rivera | (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Real España | ||
15 | 3TV | Kevin Castro | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Motagua | ||
16 | 2HV | Gabriel Ortiz | (1998-02-09)9 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
17 | 3TV | José Galeano | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Parrillas One | ||
18 | 4TĐ | David Sánchez | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
19 | 3TV | Wisdom Quaye | (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Vida | ||
20 | 2HV | Darwin Diego | (1999-07-14)14 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Vida | ||
21 | 1TM | Henry Mashburn | (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Weston |
Mali
Huấn luyện viên: Baye Ba
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Samuel Diarra | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | ASKO | ||
2 | 2HV | Abdoul Karim Dante | (1998-10-29)29 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Jeanne d'Arc FC | ||
3 | 2HV | Chato | (1998-07-04)4 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Djoliba AC | ||
4 | 3TV | Dramane Simpara | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | CS Duguwolofila | ||
5 | 3TV | Mamadou Sangare | (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Cercle Olympique de Bamako | ||
6 | 2HV | Ismaël Traoré | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Centre Salif Keita | ||
7 | 4TĐ | Sidiki Maïga | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | AS Real Bamako | ||
8 | 3TV | Moussa Diakité | (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | ASKO | ||
9 | 4TĐ | Aly Malle | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Black Star FC | ||
10 | 4TĐ | Mohamed Haidara | (1998-12-31)31 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Djoliba AC | ||
11 | 4TĐ | Boubacar Traoré | (1998-05-24)24 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Jeanne d'Arc FC | ||
12 | 3TV | Sory Ibrahim Keita | (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Danaya AC | ||
13 | 3TV | Bourama Diallo | (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | ASKO | ||
14 | 4TĐ | Mamady Diarra | (2000-06-26)26 tháng 6, 2000 (15 tuổi) | Yeelen FC | ||
15 | 2HV | Mamadou Fofana | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Stade Malien | ||
16 | 1TM | Alou Traoré | (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Djoliba AC | ||
17 | 4TĐ | Ousmane Diakité | (2000-06-25)25 tháng 6, 2000 (15 tuổi) | Yeelen FC | ||
18 | 3TV | Amadou Haidara | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Guidars FC | ||
19 | 3TV | Zoumana Simpara | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | ASKO | ||
20 | 4TĐ | Sékou Koïta | (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | USC Kita | ||
21 | 1TM | Drissa Kouyate | (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Black Star FC |
Bảng E
Costa Rica
Huấn luyện viên: Marcelo Herrera
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alejandro Barrientos | (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Saprissa | ||
2 | 2HV | Diego Mesén | (1999-03-28)28 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Alajuelense | ||
3 | 2HV | Pablo Arboine | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Santos de Guápiles | ||
4 | 2HV | Ian Smith | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Santos de Guápiles | ||
5 | 2HV | Esteban González | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Saprissa | ||
6 | 2HV | Luis Hernández | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Saprissa | ||
7 | 4TĐ | Javier Camareno | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Municipal Liberia | ||
8 | 3TV | Aaron Murillo | (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
9 | 4TĐ | Andy Reyes | (1999-04-06)6 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Carmelita | ||
10 | 3TV | Jonathan Martínez | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Carmelita | ||
11 | 3TV | Barlon Sequeira | (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
12 | 4TĐ | Sergio Ramírez | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Academia Monteverde | ||
13 | 1TM | Miguel Aju | (1999-11-08)8 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | Alajuelense | ||
14 | 3TV | Roberto Córdoba | (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | San Carlos | ||
15 | 4TĐ | Kevin Masis | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Santos de Guápiles | ||
16 | 2HV | Daniel Villegas | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
17 | 3TV | Brandon Salazar | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Carmelita | ||
18 | 1TM | Patrick Sequeira | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Limón | ||
19 | 2HV | Yostin Salinas | (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Limón | ||
20 | 3TV | Eduardo Juárez | (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
21 | 4TĐ | Alonso Solano | (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Herediano |
CHDCND Triều Tiên
Huấn luyện viên: Yon Kwang-mu
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ri Chol-song | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
2 | 2HV | Ri Kuk-hyon | (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Chobyong | ||
3 | 2HV | Kim Wi-song | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
4 | 2HV | Kim Ho-gyong | (1999-09-16)16 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | Sobaeksu | ||
5 | 3TV | Kang Song-jin | (1999-10-05)5 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Amrokgang | ||
6 | 3TV | Kim Ye-bom | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
7 | 3TV | Pak Yong-gwan | (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Chobyong | ||
8 | 3TV | Yon Jun-hyok | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
9 | 4TĐ | Han Kwang-song | (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
10 | 3TV | Choe Song-hyok | (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
11 | 4TĐ | Jong Chang-bom | (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
12 | 3TV | Kim Ji-song | (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Chobyong | ||
13 | 4TĐ | Jong Se-myong | (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Sonbong | ||
14 | 2HV | Choe Jin-nam | (1998-11-20)20 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Chobyong | ||
15 | 2HV | Kim Yong-saeng | (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | April 25 | ||
16 | 3TV | O Chung-guk | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
17 | 2HV | Jang Song-il | (1998-03-21)21 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
18 | 1TM | Ryu Hyok | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Wolmido | ||
19 | 3TV | Jo Wi-song | (1998-12-19)19 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Sobaeksu | ||
20 | 4TĐ | Ryang Hyon-ju | (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Tokyo Korea HS | ||
21 | 1TM | Jong Ju-song | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Chobyong |
Nga
Huấn luyện viên: Mikhail Galaktionov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Denis Adamov | (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
2 | 2HV | Andrei Kudriavtchev | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
3 | 2HV | Konstantin Kotov | (1998-06-25)25 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
4 | 2HV | Danil Krugovoy | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
5 | 3TV | Aleksei Tataev | (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
6 | 3TV | Ivan Galanin | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
7 | 3TV | Dmitri Pletnyov | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
8 | 3TV | Georgi Makhatadze | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
9 | 4TĐ | Fyodor Chalov | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
10 | 3TV | Boris Tsygankov | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
11 | 4TĐ | Aleksandr Lomovitskiy | (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
12 | 1TM | Aleksandr Maksimenko | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
13 | 4TĐ | Egor Denisov | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
14 | 2HV | Nikolay Prudnikov | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
15 | 2HV | Semyon Matviychuk | (1998-05-01)1 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Dynamo Moscow | ||
16 | 3TV | Anatoliy Anisimov | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Rubin Kazan | ||
17 | 2HV | Pavel Lelyukhin | (1998-04-23)23 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
18 | 2HV | Amir Gavrilov | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Rubin Kazan | ||
19 | 3TV | Konstantin Kuchayev | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
20 | 4TĐ | Andrei Zakharov | (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
21 | 1TM | Ivan Zirikov | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Dynamo Moscow |
Nam Phi
Huấn luyện viên: Molefi Ntseki
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sanele Tshabalala | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Bidvest Wits | ||
2 | 3TV | Simon Nqoi | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
3 | 2HV | Riyaaz Ismail | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Hellenic | ||
4 | 2HV | Kateglo Mohamme | (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
5 | 3TV | Athenkosi Dlala | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
6 | 2HV | Notha Ngcobo | (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Mamelodi Sundowns | ||
7 | 3TV | Vuyo Mantjie | (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Harmony Academy | ||
8 | 3TV | Sibongakonke Mbatha | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | School of Exellence | ||
9 | 4TĐ | Luvuyo Mkatshana | (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Bidvest Wits | ||
10 | 3TV | Nelson Maluleke | (1998-04-01)1 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
11 | 3TV | Sphephelo Sithole | (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Kwazulu Natal Academy | ||
12 | 3TV | Wiseman Meyiwa | (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (15 tuổi) | Kaizer Chiefs | ||
13 | 2HV | Thendo Mukumela | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Mamelodi Sundowns | ||
14 | 3TV | Tebogo Qinisile | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Bloemfontein Celtic | ||
15 | 2HV | Keanu Cupido | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Diambars Academy | ||
16 | 1TM | Mondli Mpoto | (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
17 | 4TĐ | Khanyisa Mayo | (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
18 | 4TĐ | Dylan Stoffels | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | AmaZulu | ||
19 | 4TĐ | Kobamelo Kodisang | (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Platinum Stars | ||
20 | 3TV | Reeve Frosler | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Bidvest Wits | ||
21 | 1TM | Walter Kubheka | (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
Bảng F
Pháp
Huấn luyện viên: Jean-Claude Giuntini[13]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luca Zidane | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Real Madrid | ||
2 | 2HV | Peter Ouaneh | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Lorient | ||
3 | 2HV | Mamadou Doucoure | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
4 | 2HV | Hugo Mesbah | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Tours | ||
5 | 2HV | Dayot Upamecano | (1998-10-27)27 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
6 | 3TV | Jean Ruiz | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Sochaux | ||
7 | 3TV | Alexis Claude-Maurice | (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Lorient | ||
8 | 4TĐ | Odsonne Edouard | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
9 | 4TĐ | Jeff Reine-Adélaïde | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
10 | 3TV | Timothé Cognat | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lyon | ||
11 | 3TV | Nicolas Janvier | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Rennes | ||
12 | 3TV | Bilal Boutobba | (1998-08-29)29 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Marseille | ||
13 | 3TV | Lamine Fomba | (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Auxerre | ||
14 | 2HV | Faitout Maouassa | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Nancy | ||
15 | 4TĐ | Maxime Pelican | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Toulouse | ||
16 | 1TM | Numan Bostan | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Toulouse | ||
17 | 2HV | Issa Samba | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Auxerre | ||
18 | 4TĐ | Jonathan Ikoné | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
19 | 3TV | Lorenzo Callegari | (1998-02-27)27 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
20 | 2HV | Alec Georgen | (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
21 | 1TM | Loïc Badiashile | (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Monaco |
New Zealand
Huấn luyện viên: Danny Hay
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Woud | (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Bay Olympic | ||
2 | 2HV | Jack-Henry Sinclair | (1998-02-23)23 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | North Shore United | ||
3 | 2HV | Liam Jones | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
4 | 3TV | Oliver Ceci | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | North Shore United | ||
5 | 2HV | Liam Williams | (1998-07-17)17 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Western Springs | ||
6 | 2HV | Benjamin Mata | (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Onehunga Sports | ||
7 | 3TV | Sarpreet Singh | (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Wellington United | ||
8 | 3TV | Dane Schnell | (1999-05-14)14 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Western Springs | ||
9 | 4TĐ | Connor Probert | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Western Springs | ||
10 | 4TĐ | Logan Rogerson | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Wellington United | ||
11 | 4TĐ | James McGarry | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Wellington United | ||
12 | 1TM | Reuben Clark | (1998-08-04)4 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Onehunga Sports | ||
13 | 3TV | Joe Bell | (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Miramar Rangers | ||
14 | 3TV | Owen Parker-Price | (1998-12-10)10 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
15 | 2HV | Luke Johnson | (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | North Shore United | ||
16 | 2HV | Hunter Ashworth | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | University of San Francisco | ||
17 | 3TV | Callum McCowatt | (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
18 | 4TĐ | Wali Mohammadi | (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Western Suburbs | ||
19 | 4TĐ | Sean Skeens | (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Birkenhead United | ||
20 | 4TĐ | Lucas Imrie | (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Central United | ||
21 | 1TM | Christian Woodbridge | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Onehunga Sports |
Paraguay
Huấn luyện viên: Carlos Jara Saguier
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gabriel Perrota | (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Nacional | ||
2 | 2HV | Rodi Ferreira | (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Luis Giménez | (1998-08-01)1 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
4 | 2HV | Blás Riveros | (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
5 | 2HV | Marcelo Arce | (1998-03-24)24 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
6 | 3TV | Arturo Aranda | (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
7 | 3TV | Jorge Morel | (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Libertad | ||
8 | 3TV | Cristian Paredes | (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Guarani | ||
9 | 4TĐ | Sebastián Ferreira | (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Sol de América | ||
10 | 4TĐ | Sergio Díaz | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | 3TV | Josué Colmán | (1998-07-25)25 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
12 | 1TM | Miguel Ángel Martínez | (1998-09-29)29 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | General Díaz | ||
13 | 2HV | Fernando Lomaquis | (1998-09-05)5 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Rubio Ñu | ||
14 | 2HV | Óscar Rodas | (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
15 | 2HV | Juan Miguel Ojeda | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
16 | 3TV | Nery Balbuena | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Nacional | ||
17 | 3TV | Marcelino Ñamandú | (1999-07-28)28 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Rubio Ñu | ||
18 | 3TV | Ricardo Gabazza | (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Libertad | ||
19 | 4TĐ | René Cabrera | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Nacional | ||
20 | 4TĐ | Julio Villalba | (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
21 | 1TM | Óscar Benítez | (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Rubio Ñu |
Syria
Huấn luyện viên: Mohammad Al-Attar
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | William Ghannam | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Majd | ||
2 | 2HV | Taha Al-Aek | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Karamah | ||
3 | 2HV | Omar Lahlah | (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Taliya | ||
4 | 2HV | Hassan Al-Damen | (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Ittihad | ||
5 | 3TV | Hassan Al-Nadaf | (1998-01-10)10 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Kiswah | ||
6 | 3TV | Mohammad Loulou | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Baniyas Refinery | ||
7 | 3TV | Basel Kawabi | (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Ittihad | ||
8 | 3TV | Mohammad Al-Hallak | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Al-Kiswah | ||
9 | 4TĐ | Naem Ghezal Naem | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Tishreen | ||
10 | 3TV | Abdulrahman Al-Barakat | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Jazeera | ||
11 | 4TĐ | Anas Al-Aji | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Wahda | ||
12 | 3TV | Amin Akil | (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Hutteen | ||
13 | 4TĐ | Mohammad Zid Gharir | (1998-01-10)10 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Karamah | ||
14 | 2HV | Mohammad Khoja | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Jableh | ||
15 | 2HV | Mohammad Al-Kadour | (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Al-Karamah | ||
16 | 3TV | Kamel Koaeh | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Shurta | ||
17 | 2HV | Sardar Sulaiman | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Al-Jihad | ||
18 | 4TĐ | Abdulhadi Shalha | (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Al-Wahda | ||
19 | 3TV | Ahmad Al-Khassi | (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Al-Jaish | ||
20 | 1TM | Omar Kadije | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Hutteen | ||
21 | 1TM | Ghaith Sulaiman | (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Tishreen |
Liên kết ngoài
- Official Players List Lưu trữ 2019-11-03 tại Wayback Machine
Tham khảo
- ^ “Regulations – Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới Chile 2015” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Gifted youngsters offered Chilean chance”. FIFA.com. ngày 8 tháng 10 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới Chile 2015 – List of Players” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Dario Bašić Names 21-Player Roster for FIFA Under-17 World Cup in Chile”.
- ^ “Richie Williams Names 21-Player Roster for FIFA Under-17 World Cup in Chile”. ussoccer.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “FIFA Under-17s World Cup squad announced by Neil Dewsnip”. The FA.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Joeys squad named for 2015 U-17 FIFA World Cup Chile”. Football Federation Australia. ngày 2 tháng 10 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Team und Trainer”. DFB - Deutscher Fußball-Bund e.V. Truy cập 5 tháng 6 năm 2023.
- ^ Diez.hn – FOTOS: Uno a uno, ellos son los 21 mundialistas Sub17 de Honduras – ngày 19 tháng 9 năm 2015
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.