Fiat CR.1

CR.1
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nhà chế tạo Fiat
Nhà thiết kế Celestino Rosatelli
Giới thiệu 1924
Sử dụng chính Ý Regia Aeronautica
Latvia Không quân Latvia

Fiat CR.1 là một loại máy bay tiêm kích hai tầng cánh của Ý trong thập niên 1920.

Biến thể

MM.1
MM.2
CR.1
CR.2
CR.5
CR.10

Quốc gia sử dụng

 Italy
  • Regia Aeronautica
 Latvia
  • Không quân Latvia
  • Hải quân Latvia

Tính năng kỹ chiến thuật (CR.1)

Dữ liệu lấy từ Encyclopedia of Military Aircraft[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 6,24 m (20 ft 6 in)
  • Sải cánh: 8,95 m (29 ft 4 in)
  • Chiều cao: 2,40 m (7 ft 20 in)
  • Diện tích cánh: 23 m² (247,5 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 839 kg (1.850 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 1.155 kg (2.546 lb)
  • Động cơ: 1 × Isotta-Fraschini Asso, 239 kW (320 hp)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 270 km/h (146 kn, 168 mph)
  • Tầm bay: 650 km (351 nmi, 405 mi)
  • Trần bay: 7.450 m (24.440 ft)
  • Tải trên cánh: 48,43 kg/m² (9,92 lb/ft²)

Trang bị vũ khí

  • 2 × súng máy 7,7 mm (0.303 in)
  • Xem thêm

    Danh sách liên quan

    Tham khảo

    1. ^ Jackson, Robert, The Encyclopedia of Military Aircraft, Paragon, 2002. ISBN 0-7525-8130-9

    Liên kết ngoài

    • Fiat CR.1 (Spanish) Lưu trữ 2007-09-27 tại Archive.today
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Fiat chế tạo
    Sê-ri Ansaldo

    A.100 • A.120 • A.300 • AN.1 • APR.2 • A.S.1 • A.S.2

    Sê-ri Gabrielli

    G.2 • G.5 • G.8 • G.12 • G.18 • G.46 • G.49 • G.50 • G.55 • G.56 • G.59 • G.61 • G.80 • G.81 • G.82 • G.84 • G.91 • G.91Y • G.212 • G.222

    Sê-ri Rosatelli

    R.2 • R.22 • R.700

    Sê-ri máy bay ném bom Rosatelli

    B.R. • B.R.1 • B.R.2 • B.R.3 • B.R.4 • B.R.20 • B.R.G.

    Sê-ri máy bay tiêm kích Rosatelli

    C.R.1 • C.R.20 • C.R.25 • C.R.30 • C.R.32 • C.R.33 • C.R.40 • C.R.41 • C.R.42

    Kiểu C.M.A.S.A

    MF.4 • MF.5 • MF.6 • MF.10 • BGA • R.S.14 • A.S.14

    Kiểu C.A.N.S.A.

    C.4 • C.5 • C.6 • F.C.12 • F.C.20

    Loại khác

    A.120 • APR.2 • A.S.1 • A.S.2 • BGA • C.29 • T.R.1 • F.C.20 • R.S.14 • M.F.4 • 7002