Jeong Yeong-chong

Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Jeong.
Jeong Yeong-chong
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 24 tháng 6, 1992 (32 tuổi)
Nơi sinh Incheon, Hàn Quốc
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Gwangju FC
Số áo 22
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2011–2014 Đại học Hanyang
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2015–2016 Jeju United 30 (1)
2017– Gwangju FC 6 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018

Jeong Yeong-chong (Tiếng Hàn정영총; sinh ngày 24 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Gwangju FC ở K League Classic.[1]

Sự nghiệp

Anh ký hợp đồng với Jeju United vào tháng 1 năm 2015. He scored his debut goal for Jeju United trước FC Seoul ngày 6 tháng 6 năm 2016.[2]

Tham khảo

  1. ^ Jeong Yeong-chong tại Soccerway
  2. ^ '리그 데뷔골' 제주 정영총, 팬과의 약속 지켰다!” ['Chelsea league debut goal' Jejun Jeong Chong kept the promise with the fans!] (bằng tiếng Hàn). Sports Chosun. ngày 8 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • Jeong Yeong-chong – Thông tin tại kleague.com Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • x
  • t
  • s
Gwangju FC – đội hình hiện tại
  • 1 Park Wan-seon
  • 2 Park Yo-han
  • 3 Hong Joon-ho
  • 4 Kim Tae-yoon
  • 5 Jeong Jun-yeon
  • 6 Ahn Young-gyu
  • 7 Gil
  • 8 Lim Min-hyeok
  • 9 Doo Hyeon-seok
  • 10 Na Sang-ho
  • 11 Jeong Yeong-chong
  • 12 Lee Joon-seok
  • 13 Sato
  • 14 Kim Kyeong-yeon
  • 15 Lee In-kyu
  • 16 Ryu Eon-jae
  • 17 Jeong Dong-yun
  • 19 Jang Sung-hyun
  • 20 Lee Han-do
  • 21 Yoon Bo-sang
  • 22 Kim Si-woo
  • 23 Hong Seong-hee
  • 24 Shin Min-kyu
  • 25 Kim Dong-hyun
  • 26 Lee Dong-ha
  • 27 Kim Jeong-hwan
  • 28 Choi Doo-ho
  • 29 Yeo Bong-hun
  • 30 Kim Hye-seong
  • 31 Yoon Pyeong-gook
  • 32 Kim Yoon-soo
  • 33 Jeong Da-hoon
  • 34 Bonnes
  • 36 Lee Min-ki
  • 41 Je Jong-hyun
  • 69 Vujaklija
  • Manager: Park Jin-sub
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s