Armañanzas
Armañanzas | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
Dữ liệu tổng thể | |||||||||
Tư cách | Municipio | ||||||||
Quốc gia | Tây Ban Nha | ||||||||
Cộng đồng tự trị | Cộng đồng tự trị Navarre | ||||||||
Tỉnh | Cộng đồng tự trị Navarre | ||||||||
Comarca | Tierra Estella occidentale | ||||||||
Mã bưu chính | 31228 | ||||||||
Gentilé | |||||||||
Văn hóa | |||||||||
Dữ liệu địa lý | |||||||||
Tọa độ - vĩ độ : - kinh độ : | |||||||||
Diện tích | 12,27 km² | ||||||||
Độ cao | 489 m. | ||||||||
Dân số (INE) - tổng : - mật độ : - năm : | 66 người 6,34 người/km² 2007 | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Thị trưởng - nom : - đảng : - mandat : | Francisco Javier Oyón Sanz 2007-2011 | ||||||||
Trang mạng | |||||||||
Hộp này:
|
Armañanzas là một đô thị trong tỉnh và cộng đồng tự trị Navarre, Tây Ban Nha. Đô thị này có diện tích là 12,27 ki-lô-mét vuông, dân số năm 2007 là 66 người.
Đô thị nằm ở độ cao 489 m trên mực nước biển.
Biến động dân số
Biến động dân số | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 |
100 | 97 | 94 | 91 | 88 | 86 | 85 | 81 | 78 | 74 | 66 |
Nguồn: Armañanzas et instituto de estadística de navarra |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- ARMAÑANZAS in the Bernardo Estornés Lasa - Auñamendi Encyclopedia (Euskomedia Fundazioa) (tiếng Tây Ban Nha)
42°34′B 2°17′T / 42,567°B 2,283°T / 42.567; -2.283
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|